Trong bối cảnh chuyển dịch năng lượng toàn cầu, ngành công nghiệp hóa chất Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm nhiệm vụ giảm phát thải và áp lực chi phí năng lượng tăng cao. Nhưng xu thế này cũng mở ra cơ hội để phát triển các sản phẩm mới, xanh hơn, như Hydro xanh (Green hydrogen – GH2) và các giải pháp sản xuất theo chuỗi liên kết. Để thích ứng với các tiêu chuẩn môi trường quốc tế, các doanh nghiệp phải tái định vị chiến lược đầu tư, tập trung vào công nghệ sạch và mô hình sản xuất xanh. Điều này bao gồm tăng cường sử dụng nguyên liệu tái chế và nâng cao hiệu quả năng lượng, nhằm tối ưu hóa quy trình vận hành và giảm thiểu dấu chân carbon.

Bà Nguyễn Thị Vân Anh – Tổng giám đốc Công ty cổ phần Thiết kế Công nghiệp Hóa chất (CECO)
CECO được thành lập từ năm 1967, với gần 60 năm kinh nghiệm trong các lĩnh vực: tư vấn đầu tư xây dựng, đánh giá tác động môi trường, thiết kế và tổng thầu EPC, EPCm, PMC. CECO hoạt động trên nhiều ngành, bao gồm: hóa chất, khí công nghiệp, phân bón, hóa dầu, xăng dầu, năng lượng và phụ trợ, môi trường và xử lý chất thải, thực phẩm, hóa dược, công nghiệp tiêu dùng, khai thác và chế biến khoáng sản, năng lượng tái tạo, cao su và các sản phẩm khác.
Với năng lực và uy tín vượt trội, CECO là một trong số ít doanh nghiệp Việt Nam đủ khả năng tư vấn và triển khai các dự án công nghiệp hóa chất từ các nguồn năng lượng tái tạo, cũng như các lĩnh vực liên quan như Hydro (Hydrogen – H2 ) và lưu trữ năng lượng trong chuỗi giá trị công nghiệp hóa chất. Những dự án này không chỉ tạo ra công trình hiệu quả, mà còn thể hiện trách nhiệm xã hội và đóng góp vào phát triển bền vững của cộng đồng.
Tạp chí Diễn đàn Doanh nghiệp đã có cuộc trao đổi với bà Nguyễn Thị Vân Anh – Tổng Giám đốc CECO, xung quanh định hướng chiến lược, những bước đi mới của doanh nghiệp trong hành trình chuyển đổi xanh và hội nhập chuỗi giá trị năng lượng toàn cầu.
Với vai trò thiết kế và tổng thầu các dự án Xút – Clo, nơi H2 là sản phẩm phụ, CECO đã áp dụng những giải pháp nào để thu hồi, tận dụng H2 đồng thời giảm thiểu rủi ro trong sản xuất?
Xút (Sodium Hydroxide – NaOH) là một hóa chất cơ bản, đóng vai trò thiết yếu trong nhiều ngành công nghiệp. Xút được sử dụng rộng rãi trong sản xuất giấy, dệt may, chất tẩy rửa, xử lý nước, thực phẩm, thuộc da, sản xuất Silicat và chế biến Bauxit.
CECO đã đồng hành cùng các Chủ đầu tư với vai trò tư vấn, thiết kế, thẩm tra và tổng thầu EPC trong các dự án hóa chất cơ bản. Nhờ đó, CECO đã góp phần đưa hơn 80% tổng sản lượng xút ra thị trường Việt Nam.
Việc lựa chọn công nghệ sản xuất là yếu tố cốt lõi quyết định thành công của dự án. Ứng dụng công nghệ phù hợp không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn mang lại các lợi ích: tiết kiệm năng lượng, tối ưu chi phí vận hành (OPEX), giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn, đồng thời bảo đảm an toàn lao động và tuân thủ tiêu chuẩn môi trường.
Để cân bằng Xút – Clo, tùy thuộc vào quy mô dự án, công suất thiết kế và tổng mức đầu tư, CECO đã nghiên cứu công nghệ, tính toán cân bằng vật liệu, lựa chọn giải pháp tối ưu và đa dạng hóa chuỗi sản phẩm, bao gồm: HCl, Cl2, nước Javel (NaClO), PAC, FeCl3, Chloramin B, TCCA, H2SO4, H3PO4. Những giải pháp này giúp tăng hiệu quả sản xuất kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh cho Chủ đầu tư trên thị trường hóa chất.

Lãnh đạo CECO cùng các doanh nghiệp Việt nam học hỏi công nghệ
và tham quan thực tế ở các cơ sở sản xuất GH2 tại Đức, tháng 9-2025
Trong chuỗi sản xuất NH3 – Ure, CECO đã đóng góp những gì về thiết kế, xử lý H2 dư, tích hợp CO2, cũng như các giải pháp tiết kiệm năng lượng?
Trong bối cảnh phát triển bền vững toàn cầu, ngành công nghiệp hóa chất Việt Nam đang đẩy mạnh triển khai các chiến lược và kế hoạch tái cấu trúc toàn diện. Mục tiêu trọng tâm là mở rộng chuỗi sản phẩm theo hướng gia tăng giá trị, tập trung vào các mặt hàng giá trị cao và thân thiện môi trường.
Ngành hóa chất cũng đang ứng dụng công nghệ để thu hồi và tinh chế khí thải công nghiệp, giảm thất thoát năng lượng và tối ưu hóa hiệu suất sử dụng tài nguyên. Giải pháp này không chỉ giúp hạ thấp chi phí sản xuất, mà còn đóng vai trò then chốt trong tăng trưởng kinh tế bền vững. Những nỗ lực cải tiến kỹ thuật và tái cơ cấu này là đóng góp thiết thực của ngành hóa chất vào cam kết Net Zero 2050 của Việt Nam.
Một trong những chiến lược quan trọng là cân đối nguồn H2 dư thừa từ các nhà máy sản xuất phân đạm để tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng cao, như Hydro Peroxide (H2O2 – Oxy già). Oxy già là hóa chất tẩy trắng và khử trùng thiết yếu, ứng dụng rộng rãi trong sản xuất giấy, dệt may, xử lý nước và y học.
Tuy nhiên, năng lực cung ứng nội địa hiện tại chưa đáp ứng đủ nhu cầu thị trường. Hiện chỉ có Công ty cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc vận hành dây chuyền sản xuất H2O2 công suất 10.000 tấn/năm từ nguồn H2 của Nhà máy Phân đạm Hà Bắc. Vì vậy, nguồn cung H2O2 trong nước phụ thuộc đáng kể vào nhập khẩu từ Thái Lan, Hàn Quốc, Indonesia, Bangladesh, Đài Loan và Trung Quốc.Việc tích hợp dây chuyền sản xuất H2O2 vào các nhà máy phân đạm khác sẽ tạo ra nguồn cung ổn định, giảm nhập khẩu, đồng thời nâng cao khả năng tự chủ và đáp ứng nhu cầu thị trường trong nước.
Một trong những khí nhà kính có hàm lượng phát thải lớn trong cơ cấu công nghiệp Việt Nam là Carbon Dioxide (CO2). Hiện các giải pháp kỹ thuật đang được triển khai để thu hồi CO2 từ các nguồn phát thải của nhà máy sản xuất Ure, cồn, đường, bia, khai thác khí thiên nhiên và đốt dầu FO. Trong đó, các nhà máy sản xuất Ure chiếm hơn 50% tổng lượng CO2 được thu hồi.
Về mặt kỹ thuật, quy trình thu hồi và tinh chế CO2 bao gồm: tách hỗn hợp khí để thu CO2 tinh khiết, làm khô CO2 và nén đến áp suất yêu cầu, sẵn sàng cho giai đoạn lưu trữ. Việc ứng dụng đồng bộ các công nghệ này đóng vai trò then chốt trong giảm phát thải và nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên của Việt Nam.
CECO nhận định rằng hiệu quả đầu tư vào hệ thống tích hợp mở rộng sản phẩm giá trị, như sản xuất H2O2 và thu hồi CO2, phụ thuộc vào phân tích kỹ lưỡng các thông số kỹ thuật và kinh tế, bao gồm: cơ sở hạ tầng sẵn có, quy mô công suất dự kiến, công nghệ thu hồi và phương án lựa chọn thiết bị.
Để đảm bảo sản xuất ổn định theo các thông số kỹ thuật đặt ra và đáp ứng bài toán hiệu quả kinh tế của Chủ đầu tư, CECO đã triển khai tối ưu hóa thiết kế thiết bị thông qua việc phân loại và đề xuất các thiết bị cốt lõi, quan trọng (Critical Equipment) mà đòi hỏi đáp ứng nghiêm ngặt các yêu cầu công nghệ bản quyền, sẽ được đặt hàng trực tiếp từ các nhà cung cấp công nghệ bản quyền, các thiết bị phụ trợ (Auxiliary Equipment) như tháp (columns), bồn (vessels), bể (tanks)… có khả năng chế tạo trong nước sẽ được ưu tiên sản xuất nội địa; như vậy không chỉ giúp giảm chi phí đầu tư mà còn phát triển chuỗi cung ứng và ngành công nghiệp cơ khí Việt Nam..
Dựa trên kinh nghiệm thiết kế tổng thể các nhà máy sản xuất phân đạm, CECO có lợi thế trong tính toán cân bằng vật liệu và cân bằng nhiệt, từ đó tích hợp hiệu quả nguồn nguyên liệu, sản phẩm trung gian, nhiệt thừa và khí thải, nhằm tiết kiệm năng lượng, giảm phát thải và đáp ứng mô hình kinh tế tuần hoàn (Circular Economy) cho toàn dự án.
Với hơn 1.600 dự án hóa chất và phân bón đã triển khai, CECO cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn đầu tư chất lượng cao, hỗ trợ Chủ đầu tư hiện thực hóa chiến lược kinh doanh và tối đa hóa lợi nhuận thông qua các giải pháp bền vững.
CECO đã tham gia các khóa đào tạo quốc tế về GH2 và Power-to-X do GIZ và PTX Hub tổ chức để cập nhật các tiêu chuẩn mới. Việc này mang lại lợi thế gì cho CECO trong triển khai các dự án GH2?
Trong những năm gần đây, CECO đã đồng hành cùng GIZ và PTX Hub qua các khóa đào tạo quốc tế, các hội thảo về khung chính sách và pháp luật cho chuyển dịch năng lượng. Các khóa đào tạo quốc tế cung cấp kiến thức về công nghệ điện phân tiên tiến, hỗ trợ CECO lựa chọn công nghệ, thiết bị và sơ đồ quy trình sản xuất tối ưu, đảm bảo hiệu suất cao, chi phí vận hành thấp và an toàn cho dự án GH2.
Ngoài ra, thông qua các chương trình của GIZ và PTX Hub, CECO đã tham quan nhà máy và làm việc trực tiếp với các nhà cung cấp công nghệ, các cơ sở nghiên cứu ứng dụng tại Đức, như: Archigas (phát triển hệ thống phân tích và giám sát H2 tiên tiến, đảm bảo vận hành an toàn và hiệu quả); Carbon2Chem – Thyssenkrupp (sử dụng khí thải nhà máy thép làm nguyên liệu sản xuất hóa chất); Trung tâm Nghiên cứu Jülich (phát triển công nghệ H2 từ sản xuất, lưu trữ, vận chuyển đến ứng dụng); và AWG Wuppertal (vận hành nhà máy biến rác thải thành năng lượng, đồng thời phát triển mô hình sản xuất và ứng dụng H2 thông qua tích hợp điện phân từ năng lượng tái tạo).
Việc tiếp cận trực tiếp các mô hình tiên tiến tại Đức giúp CECO và các doanh nghiệp Việt Nam rút ngắn khoảng cách công nghệ, tiếp nhận được các kinh nghiệm thực tế để có cái nhìn tổng quan về thị trường từng bước hiện thực hóa mục tiêu chuyển đổi xanh giai đoạn 2025-2030 và tầm nhìn 2050.

Cán bộ CECO tham quan cơ sở sản xuất GH2 từ năng lượng tái tạo tại Duisburg
Dựa trên thực tiễn hoạt động, CECO có những kiến nghị gì gửi tới Chính phủ, các cơ quan quản lý và cộng đồng doanh nghiệp về cơ chế hỗ trợ, ưu đãi đầu tư, tiêu chuẩn và chứng nhận H2 xanh?
Dựa trên thực tiễn phát triển ngành công nghiệp H2 và các vướng mắc hiện nay tại Việt Nam, CECO gửi tới Chính phủ, các cơ quan quản lý và cộng đồng doanh nghiệp một số đề xuất về cơ chế hỗ trợ, ưu đãi đầu tư, tiêu chuẩn và chứng nhận GH2, nhằm giảm chi phí đầu tư ban đầu, nâng cao tính cạnh tranh và khuyến khích đầu tư vào công nghệ GH2, đồng thời giảm thiểu chồng chéo và khoảng trống pháp lý:
1. Xây dựng Quỹ đầu tư phát triển xanh, huy động vốn từ ngân sách nhà nước, tư nhân và quốc tế, đủ để triển khai các dự án thử nghiệm GH2; cơ chế sử dụng vốn nhanh, linh hoạt và chấp nhận rủi ro.
2. Thiết lập cơ chế hỗ trợ giá cho các dự án GH2 giai đoạn đầu, bù đắp chi phí sản xuất cao và giảm rủi ro cho nhà đầu tư.
3. Mở rộng danh mục dự án GH2 (sản xuất, lưu trữ, vận chuyển, sử dụng) vào nhóm đặc biệt ưu đãi đầu tư, hưởng các ưu đãi về thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế nhập khẩu thiết bị và tiếp cận vốn tín dụng ưu đãi.
4. Xây dựng quy định cụ thể về trao đổi quốc tế đối với kết quả giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và tín chỉ carbon của các dự án GH2.
5. Ban hành sớm các QCVN và TCVN về chất lượng, an toàn trong sản xuất, lưu trữ, vận chuyển và sử dụng GH2.
6. Bổ sung quy định rõ ràng về GH2 vào các văn bản pháp luật như Luật Đầu tư, Luật Xây dựng, Luật Hóa chất và Luật Năng lượng tái tạo, nhằm tạo ổn định và minh bạch pháp lý cho nhà đầu tư dài hạn.
7. Kết nối thương mại quốc tế, tạo tiền đề cho Việt Nam phát triển xuất khẩu GH2 và các sản phẩm liên quan, hình thành chuỗi giá trị toàn cầu mới.
8. Đẩy mạnh nghiên cứu và phát triển, hướng tới nội địa hóa các hệ thống thiết bị và công nghệ cốt lõi trong chuỗi sản xuất GH2. Chiến lược này không chỉ thúc đẩy phát triển GH2 mà còn tăng cường năng lực tự chủ công nghệ của Việt Nam
Tại COP30, CECO mong muốn lan tỏa thông điệp gì về vai trò và cam kết của mình; đồng thời, CECO kỳ vọng được nhận diện thế nào qua kênh truyền thông của VCCI?
Tại COP30, CECO muốn lan tỏa thông điệp: “Việt Nam – Đối tác tin cậy và điểm đến tiềm năng cho đầu tư GH2 ” Thông điệp này nhấn mạnh cam kết của Việt Nam với mục tiêu Net Zero và khả năng tham gia vào chuỗi cung ứng năng lượng sạch toàn cầu, thông qua vai trò của các doanh nghiệp nội địa. CECO là một trong những doanh nghiệp Việt Nam cam kết tiếp tục đầu tư nguồn lực để đồng hành cùng “Chuyển đổi xanh”
CECO kỳ vọng được nhận diện như một trong những doanh nghiệp tư vấn tiên phong của Việt Nam, tiên phong trong việc mở rộng hợp tác, áp dụng công nghệ và tiêu chuẩn quốc tế vào thiết kế và triển khai các dự án GH2 nói riêng, và các dự án công nghiệp hóa chất nói chung.
Trân trọng cảm ơn bà!
Nguồn: Vietnam Business Forum


